🌟 목메다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목메다 (
몽메다
) • 목메어 (몽메어
) 목메 (몽메
) • 목메니 (몽메니
)
🌷 ㅁㅁㄷ: Initial sound 목메다
-
ㅁㅁㄷ (
머물다
)
: 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.
☆☆
Động từ
🌏 DỪNG CHÂN, NGHỈ CHÂN: Dừng lại giữa chừng hoặc nhất thời ở tại nơi nào đó. -
ㅁㅁㄷ (
맞먹다
)
: 거리, 시간, 분량, 키 등이 서로 같거나 비슷하게 되다.
☆
Động từ
🌏 TƯƠNG ĐỒNG, XÊ XÍCH: Khoảng cách, thời gian, phân lượng, vóc dáng… trở nên tương tự hay giống nhau. -
ㅁㅁㄷ (
맘먹다
)
: 마음속으로 어떤 일을 하겠다고 결심하거나 생각하다.
Động từ
🌏 QUYẾT TÂM: Trong lòng quyết tâm hay suy nghĩ sẽ làm việc nào đó. -
ㅁㅁㄷ (
매머드
)
: 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리.
Danh từ
🌏 VOI MA MÚT: Động vật hóa thạch thân lớn phủ lông, mũi dài và bên cạnh mũi có ngà cong ra phía ngoài. -
ㅁㅁㄷ (
물먹다
)
: 어떤 물건에 물이 배어서 젖다.
Động từ
🌏 THẤM NƯỚC, NGẤM NƯỚC, SŨNG NƯỚC: Nước ngấm ướt vào vật nào đó. -
ㅁㅁㄷ (
물밀다
)
: 바닷물이 육지로 밀려 들어오다.
Động từ
🌏 TRIỀU DÂNG, NƯỚC BIỂN DÂNG, TRIỀU CƯỜNG: Nước biển tràn vào lục địa. -
ㅁㅁㄷ (
물만두
)
: 물에 넣어 삶은 만두.
Danh từ
🌏 MÀN THẦU LUỘC, HÁ CẢO HẤP: Màn thầu luộc chín trong nước. -
ㅁㅁㄷ (
목매다
)
: 죽거나 죽이려고 끈이나 줄로 높은 곳에 목을 걸어 매달다.
Động từ
🌏 TREO CỔ, THẮT CỔ: Treo cổ chỗ cao bằng dây thừng hay dây để chết hoặc giết chết. -
ㅁㅁㄷ (
목메다
)
: 기쁨이나 슬픔 같은 감정이 북받쳐 올라 목이 막히다.
Động từ
🌏 NGHẸN NGÀO: Tình cảm như vui hay buồn trào dâng nên cổ bị nghẹn lại. -
ㅁㅁㄷ (
맞물다
)
: 아래윗니나 입술, 주둥이, 부리 등을 마주 대어 꼭 붙이거나 마주 물다.
Động từ
🌏 CẮN TRỰC TIẾP: Chạm răng trên răng dưới, môi, miệng, mõ... trực tiếp làm gắn chặt hay cắn vào nhau.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197)