🌟 목메다

Động từ  

1. 기쁨이나 슬픔 같은 감정이 북받쳐 올라 목이 막히다.

1. NGHẸN NGÀO: Tình cảm như vui hay buồn trào dâng nên cổ bị nghẹn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목멘 소리.
    The sound of the throat.
  • Google translate 목메어 부르다.
    Sing in a hoarse voice.
  • Google translate 목메어 울다.
    Crying.
  • Google translate 감격으로 목메다.
    Choke with emotion.
  • Google translate 슬픔으로 목메다.
    Neck with grief.
  • Google translate 이산가족들은 목멘 목소리로 헤어진 가족들의 이름을 불렀다.
    The separated families called out the names of their separated families in a voice of voice.
  • Google translate 불의의 사고로 자식을 잃은 어머니는 장례식장에서 목메어 오열하였다.
    The mother, who lost her child in an accident, sobbed at the funeral.
  • Google translate 일등 하신 소감을 말씀해 주시죠.
    Tell us how you feel about winning first place.
    Google translate 벅찬 감동으로 목메어서 말이 안 나옵니다.
    I can't speak because i'm choked with emotion.

목메다: be choked; be stuck,むせぶ【咽ぶ・噎ぶ】,avoir la voix étouffée,quedarse mudo, quedarse sin habla,يختنق,хоолой зангирах, бахардах, бачимдах,nghẹn ngào,ตื้นตัน, ตื้นตันใจ, ตันคอหอย,terharu, tercekat,сдавливать горло; душить; горло перехватывает; дух перехватывает,哽咽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목메다 (몽메다) 목메어 (몽메어) 목메 (몽메) 목메니 (몽메니)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197)