🌟 무기력 (無氣力)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.

1. SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기력과 좌절.
    Lethargy and frustration.
  • Google translate 무기력이 사라지다.
    Disappear one's lethargy.
  • Google translate 무기력을 느끼다.
    Feel lethargic.
  • Google translate 무기력에 빠지다.
    Be lethargic.
  • Google translate 무기력에 젖다.
    Be infatuated with lethargy.
  • Google translate 가장 친한 친구에게 배신을 당한 남자는 무기력에 빠져 아무것도 할 수 없었다.
    The man betrayed by his best friend was lethargic and could do nothing.
  • Google translate 나는 처음 도시에 왔을 때 너무도 다른 환경에 무기력과 좌절을 수도 없이 느꼈다.
    When i first came to the city, i felt so helpless and frustrated with other circumstances.
  • Google translate 요즘은 기운이 없어서 아무것도 할 수가 없어요.
    I can't do anything because i'm out of energy these days.
    Google translate 운동을 시작해 보세요. 체력이 약해지면 쉽게 무기력에 빠질 수 있거든요.
    Start exercising. if you lose your stamina, you can easily fall into lethargy.

무기력: lethargy,むきりょく【無気力】,inertie, apathie, léthargie, atonie, prostration,languidez, flojera,تبلد,жавхаагүй, унжийсан, эрч хүчгүй, амьгүй, үхширсэн,sự yếu đuối, sự không có sinh khí,การไม่มีกำลัง, การไม่มีเรี่ยวแรง, ความอ่อนกำลัง, ความอ่อนแอ, ความอ่อนเพลีย,kelemahan, kelemasan, tidak bertenaga,вялость; сонливость; апатия,无力,没力气,没力量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무기력 (무기력) 무기력이 (무기려기) 무기력도 (무기력또) 무기력만 (무기령만)
📚 Từ phái sinh: 무기력하다(無氣力하다): 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없다.
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả tính cách  

🗣️ 무기력 (無氣力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67)