ㅁㄱㄹ (
막걸리
)
: 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MAKGEOLLI: Rượu trắng đặc trưng của Hàn Quốc, được làm bằng gạo có vị sền sệt.
ㅁㄱㄹ (
무기력
)
: 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.
ㅁㄱㄹ (
먹구름
)
: 비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 구름.
☆
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN: Loại mây màu đen xuất hiện vào ngày trời sắp mưa hoặc tuyết.
ㅁㄱㄹ (
밑거름
)
: 어떤 일을 이루는 데 기초가 되는 요소.
☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, BỆ ĐỠ: Yếu tố trở thành cơ sở cho việc thực hiện việc nào đó.
ㅁㄱㄹ (
문고리
)
: 문을 열고 닫거나 잠그는 데 쓰는 쇠로 만든 고리.
Danh từ
🌏 MUNGORI; TAY NẮM CỬA, NÚM CỬA, QUẢ ĐẤM CỬA: Một cái vòng bằng sắt dùng để đóng, mở hoặc khóa cửa.
ㅁㄱㄹ (
먹거리
)
: 사람이 먹는 여러 가지 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN: Các loại thức ăn mà con người ăn.
ㅁㄱㄹ (
물걸레
)
: 때나 얼룩을 지우기 위해 물을 적셔서 쓰는 천.
Danh từ
🌏 GIẺ ƯỚT, KHĂN ƯỚT: Vải được thấm nước rồi sử dụng để xóa vết ố hay vết bẩn.
ㅁㄱㄹ (
마가린
)
: 천연 버터를 대신해서 사용하는 가공한 버터.
Danh từ
🌏 MARGARINE: Bơ gia công sử dụng thay cho bơ tự nhiên.
ㅁㄱㄹ (
밑그림
)
: 만화 등의 상업용 미술에서 소유권이나 캐릭터가 없는 단순한 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHÁC HOẠ: Tranh vẽ đơn giản không có quyền sở hữu hay biểu tượng nhân vật trong mỹ thuật dùng cho thương mại như truyện tranh.