🌟 낙하산 (落下傘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙하산 (
나카산
)
🗣️ 낙하산 (落下傘) @ Ví dụ cụ thể
- 낙하산 인사. [인사 (人事)]
- 우리 부서에 낙하산이 온다는 거 알아? [인사 (人事)]
- 뭐? 아직도 낙하산 인사가 있단 말이야? [인사 (人事)]
- 낙하산 인사가 도마 위에 오르면서 김 부장은 해고될 위기에 처했다. [도마 위에 오르다]
- 낙하산 부대가 고공에서 지상으로 낙하하였다. [낙하하다 (落下하다)]
- 어쩐지, 왠지 낙하산 느낌이 나더라. [업다]
🌷 ㄴㅎㅅ: Initial sound 낙하산
-
ㄴㅎㅅ (
남학생
)
: 남자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam. -
ㄴㅎㅅ (
낙하산
)
: 하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치.
Danh từ
🌏 DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung. -
ㄴㅎㅅ (
낙후성
)
: 기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa. -
ㄴㅎㅅ (
내향성
)
: 안쪽으로 향하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỚNG NỘI, TÍNH HƯỚNG VÀO TRONG: Tính chất hướng vào bên trong. -
ㄴㅎㅅ (
난해성
)
: 이해하기 어려운 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÓ HIỂU: Đặc tính khó hiểu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)