🌟 낙하산 (落下傘)

Danh từ  

1. 하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치.

1. DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보조 낙하산.
    Auxiliary parachute.
  • 낙하산 부대.
    Parachute troops.
  • 낙하산이 떨어지다.
    A parachute falls.
  • 낙하산을 타다.
    Ride a parachute.
  • 낙하산을 펼치다.
    Spread a parachute.
  • 낙하산에 매달리다.
    Cling to a parachute.
  • 공군은 전투 중에 필요한 물자를 낙하산으로 내려보냈다.
    The air force parachuted down necessary supplies during the battle.
  • 낙하산 없이 높은 곳에서 뛰어내리는 것은 위험한 일이다.
    It is dangerous to jump from a high place without a parachute.
  • 낙하산은 비행기에서 뛰어내리면서 펼까요?
    Should we open the parachute by jumping off the plane?
    아니요. 뛰어내린 후 삼 초를 센 후에 펼치세요.
    No. jump and count to three seconds and then unfold.

2. (비유적으로) 높은 지위에 있는 사람의 힘으로 채용이나 승진이 되는 것.

2. Ô DÙ: (cách nói ẩn dụ) Việc được tuyển dụng hay thăng tiến bằng sức mạnh của người có chức vụ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙하산 공천.
    Parachute nomination.
  • 낙하산 인사.
    Parachute greeting.
  • 낙하산을 타다.
    Ride a parachute.
  • 낙하산이라고 비난하다.
    Blame it as a parachute.
  • 낙하산으로 들어오다.
    Come in by parachute.
  • 이번 낙하산 인사는 열심히 일하는 직원들에게 실망감을 주었다.
    This parachute greeting has disappointed hard-working employees.
  • 우리 팀장은 실력이 변변치 않아 아무래도 낙하산으로 그 자리에 오게 된 것 같다.
    Our team leader is not very good, so i think he got there by parachuting.
  • 새로 온 부장 얘기 들었어? 사장님의 조카라잖아.
    Did you hear about the new manager? she's his nephew.
    아, 그럼 낙하산 타고 부장이 된 거네.
    Oh, so he parachuted to be the manager.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙하산 (나카산)

🗣️ 낙하산 (落下傘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86)