🌟 미시즈 (Mrs.)

Danh từ  

1. 결혼한 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.

1. , : Từ từ xưng hô gắn trước họ của người phụ nữ đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미시즈 김.
    Missy's kim.
  • Google translate 미시즈 박.
    Missy's park.
  • Google translate 미시즈 이.
    Missise yee.
  • Google translate 미시즈 최.
    Missy's choi.
  • Google translate 미시즈 김, 따님의 대학 입학을 축하합니다.
    Mrs. kim, congratulations on your daughter's college entrance.
    Google translate 감사합니다.
    Thank you.
  • Google translate 미시즈 오께서는 볼 때마다 얼굴이 좋아 보이시네요.
    Missise oh looks good every time you see him.
    Google translate 미스터 김도 마찬가지예요.
    So is mr. kim.
Từ tham khảo 미스터(misterMr.): 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Từ tham khảo 미스(Miss): 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭., 결혼하지 않은…

미시즈: Mrs.,ミセス,madame, Mme.,señora,سيّدة,хатагтай,cô, bà,มิซซิส, นาง,nyonya,миссис,女士,夫人,


📚 Variant: 미씨즈


🗣️ 미시즈 (Mrs.) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78)