🌟 미시즈 (Mrs.)

Danh từ  

1. 결혼한 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.

1. , : Từ từ xưng hô gắn trước họ của người phụ nữ đã kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미시즈 김.
    Missy's kim.
  • 미시즈 박.
    Missy's park.
  • 미시즈 이.
    Missise yee.
  • 미시즈 최.
    Missy's choi.
  • 미시즈 김, 따님의 대학 입학을 축하합니다.
    Mrs. kim, congratulations on your daughter's college entrance.
    감사합니다.
    Thank you.
  • 미시즈 오께서는 볼 때마다 얼굴이 좋아 보이시네요.
    Missise oh looks good every time you see him.
    미스터 김도 마찬가지예요.
    So is mr. kim.
Từ tham khảo 미스터(misterMr.): 남자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Từ tham khảo 미스(Miss): 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭., 결혼하지 않은…


📚 Variant: 미씨즈


🗣️ 미시즈 (Mrs.) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giáo dục (151) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78)