🌟 바느질감
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바느질감 (
바느질깜
)
🌷 ㅂㄴㅈㄱ: Initial sound 바느질감
-
ㅂㄴㅈㄱ (
바느질감
)
: 바느질할 옷이나 천.
Danh từ
🌏 ĐỒ MAY VÁ, VẢI MAY VÁ: Vải hay áo sẽ may vá.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17)