🌟 바느질거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바느질거리 (
바느질꺼리
)
🌷 ㅂㄴㅈㄱㄹ: Initial sound 바느질거리
-
ㅂㄴㅈㄱㄹ (
배냇저고리
)
: 갓 태어난 아이에게 입히는 윗옷.
Danh từ
🌏 BAENAETJEOGORI; ÁO TRẺ SƠ SINH: Áo mặc cho đứa bé mới sinh ra. -
ㅂㄴㅈㄱㄹ (
바느질거리
)
: 바느질할 옷이나 천.
Danh từ
🌏 ĐỒ MAY VÁ, VẢI MAY VÁ, CÁI ĐỂ MAY VÁ: Vải hay áo sẽ may vá.
• Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)