🌟 바느질거리

Danh từ  

1. 바느질할 옷이나 천.

1. ĐỒ MAY VÁ, VẢI MAY VÁ, CÁI ĐỂ MAY VÁ: Vải hay áo sẽ may vá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바느질거리가 쌓이다.
    Sewing piles up.
  • Google translate 바느질거리를 담다.
    To hold sewing.
  • Google translate 바느질거리를 모으다.
    Collect sewing.
  • Google translate 할머니는 바구니 안에 바느질거리를 모아 방 한구석에 놓아 두셨다.
    Grandma collected the sewing in the basket and left it in the corner of the room.
  • Google translate 나는 음악을 들으며 침대 곁에 뭉쳐 놓았던 바느질거리를 들고 한 땀 한 땀 바느질을 했다.
    I listened to music and sewed one by one, holding the stitch that had been lumped together by the bedside.
Từ đồng nghĩa 바느질감: 바느질할 옷이나 천.

바느질거리: sewing,ぬいもの【縫い物】,(n.) à coudre,trabajo de costura,أقشمة أو ملابس تلزم للخياطة,оёдлын ажил, оёдлын материал,đồ may vá, vải may vá, cái để may vá,ผ้าที่จะเย็บ, ของจะเย็บ,bahan pakaian, bahan jahitan,пошив; шитьё; материал для шитья,(要做的)针线活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바느질거리 (바느질꺼리)

💕Start 바느질거리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)