🌟 발놀림
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발놀림 (
발롤림
)
📚 Từ phái sinh: • 발놀림하다: 걷거나 운동 따위를 하기 위하여 발을 움직이다., 발을 이리저리 내지르다.
🌷 ㅂㄴㄹ: Initial sound 발놀림
-
ㅂㄴㄹ (
벽난로
)
: 집 안의 벽에 설치한 난로.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI TƯỜNG: Lò sưởi lắp đặt trên tường ở trong nhà. -
ㅂㄴㄹ (
바닐라
)
: 열대 식물의 열매에서 짜낸 것으로 과자나 아이스크림에 넣는 향료.
Danh từ
🌏 DẦU VA NI, HƯƠNG LIỆU VA NI: Hương liệu cho vào kem hay bánh kẹo được chiết xuất từ loại quả của thực vật nhiệt đới. -
ㅂㄴㄹ (
발놀림
)
: 걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CHÂN: Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao. -
ㅂㄴㄹ (
뱃노래
)
: 어부 또는 노를 저어 배를 조종하는 일을 하는 사람이 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÒ CHÈO THUYỀN: Bài hát mà ngư dân hoặc người làm công việc chèo thuyền hát. -
ㅂㄴㄹ (
봄노래
)
: 봄을 주제로 한 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT MÙA XUÂN, KHÚC CA XUÂN: Bài hát với chủ đề mùa xuân.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19)