🌟 발포 (發砲)

Danh từ  

1. 총이나 대포를 쏨.

1. SỰ PHÁT PHÁO, SỰ PHÁT ĐẠN: Việc bắn đạn từ súng hay đại bác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군인들의 발포.
    The firing of soldiers.
  • Google translate 발포 명령.
    Fire order.
  • Google translate 발포 중지.
    Stop firing.
  • Google translate 발포를 거부하다.
    Refuse to fire.
  • Google translate 발포를 하다.
    Fire.
  • Google translate 경찰의 발포로 시위를 벌이던 학생 중 한 명이 즉사하고 말았다.
    One of the students who staged the protest was killed instantly by police fire.
  • Google translate 병사들이 사전 경고 없이 발포를 시작하여 시민 열 명이 사망했다.
    The soldiers began firing without warning, killing ten citizens.
  • Google translate 원주민들은 꽤 긴 시간 동안 군인들의 발포에 과감하게 맞서 싸웠다.
    The natives fought boldly against the firing of soldiers for quite a long time.

발포: firing; shooting,はっぽう【発砲】,tir, coup de feu,disparo,إطلاق النار,буудлага, буудах, галлах,sự phát pháo, sự phát đạn,การยิง,penembakan,стрельба; огонь,开炮,开火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발포 (발포)
📚 Từ phái sinh: 발포하다(發砲하다): 총이나 대포를 쏘다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43)