🌟 발포 (發砲)

Danh từ  

1. 총이나 대포를 쏨.

1. SỰ PHÁT PHÁO, SỰ PHÁT ĐẠN: Việc bắn đạn từ súng hay đại bác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군인들의 발포.
    The firing of soldiers.
  • 발포 명령.
    Fire order.
  • 발포 중지.
    Stop firing.
  • 발포를 거부하다.
    Refuse to fire.
  • 발포를 하다.
    Fire.
  • 경찰의 발포로 시위를 벌이던 학생 중 한 명이 즉사하고 말았다.
    One of the students who staged the protest was killed instantly by police fire.
  • 병사들이 사전 경고 없이 발포를 시작하여 시민 열 명이 사망했다.
    The soldiers began firing without warning, killing ten citizens.
  • 원주민들은 꽤 긴 시간 동안 군인들의 발포에 과감하게 맞서 싸웠다.
    The natives fought boldly against the firing of soldiers for quite a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발포 (발포)
📚 Từ phái sinh: 발포하다(發砲하다): 총이나 대포를 쏘다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78)