🌟 발포하다 (發砲 하다)

Động từ  

1. 총이나 대포를 쏘다.

1. PHÁT PHÁO, BẮN: Bắn súng hay đại bác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군인들이 발포하다.
    Soldiers fire.
  • Google translate 적군이 발포하다.
    Enemy fire.
  • Google translate 아군에게 발포하다.
    Fire on allies.
  • Google translate 적에게 발포하다.
    Fire on the enemy.
  • Google translate 포로를 향해 발포하다.
    Fire on prisoners.
  • Google translate 데모가 아무리 과격했어도 경찰이 학생들에게 발포한 것은 잘못이다.
    No matter how violent the demonstration was, the police were wrong to fire at the students.
  • Google translate 날아오는 폭탄과 돌 때문에 경찰도 시위대를 향해 발포할 수밖에 없었다고 했다.
    The police also had no choice but to fire at the protesters because of the bombs and stones flying in.
  • Google translate 군부대는 시민들에게 무차별적으로 발포하여 반정부 시위와 습격 등을 저지했다.
    The military units fired indiscriminately at citizens to deter anti-government protests and raids.
  • Google translate 명령이 떨어질 때까지 발포하지 말도록!
    Don't fire until orders are given!
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

발포하다: fire; shoot,はっぽうする【発砲する】,tirer,disparar, lanzar, tirar, descargar,يطلق النار,буудах, галлах,phát pháo, bắn,ยิง,menembakkan,стрелять; вести огонь,开火,发炮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발포하다 (발포하다)
📚 Từ phái sinh: 발포(發砲): 총이나 대포를 쏨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104)