🌟 뭉뚱그리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉뚱그리다 (
뭉뚱그리다
) • 뭉뚱그리어 (뭉뚱그리어
뭉뚱그리여
) • 뭉뚱그리니 ()📚 Annotation: 주로 '뭉뚱그려'로 쓴다.
🌷 ㅁㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 뭉뚱그리다
-
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
말똥거리다
)
: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 RẢO MẮT NHÌN, NHÌN SÒNG SỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú. -
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
뭉뚱그리다
)
: 되는 대로 대강 한 덩어리로 뭉쳐 싸다.
Động từ
🌏 TÚM BỪA, CUỐN BỪA, BỌC BỪA: Bọc túm lại một khối một cách đại khái sơ sài. -
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
멀뚱거리다
)
: 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 LƠ ĐÃNG, ĐỜ ĐẪN (CÁI NHÌN): Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23)