🌟 뭉뚱그리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉뚱그리다 (
뭉뚱그리다
) • 뭉뚱그리어 (뭉뚱그리어
뭉뚱그리여
) • 뭉뚱그리니 ()📚 Annotation: 주로 '뭉뚱그려'로 쓴다.
🌷 ㅁㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 뭉뚱그리다
-
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
말똥거리다
)
: 맑고 생기 있는 눈알을 계속 굴리며 말끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 RẢO MẮT NHÌN, NHÌN SÒNG SỌC: Liên tục đảo tròng mắt sáng đầy sinh khí và nhìn chăm chú. -
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
뭉뚱그리다
)
: 되는 대로 대강 한 덩어리로 뭉쳐 싸다.
Động từ
🌏 TÚM BỪA, CUỐN BỪA, BỌC BỪA: Bọc túm lại một khối một cách đại khái sơ sài. -
ㅁㄸㄱㄹㄷ (
멀뚱거리다
)
: 흐리고 생기가 없는 눈알을 계속 굴리며 물끄러미 쳐다보다.
Động từ
🌏 LƠ ĐÃNG, ĐỜ ĐẪN (CÁI NHÌN): Liên tục đảo tròng mắt đờ đẫn và không có sinh khí ngước nhìn chằm chằm.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19)