🌟 반열 (班列)

Danh từ  

1. 다른 사람이나 조직이 인정하는 높은 지위나 등급.

1. TẦM CỠ, CƯƠNG VỊ, ĐẲNG CẤP: Vị trí hay cấp bậc cao được mọi người hay tổ chức công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 반열.
    The same column.
  • Google translate 반열에 들다.
    Enter the ranks.
  • Google translate 반열에 오르다.
    Get in the ranks.
  • Google translate 반열에 합류하다.
    Join the ranks.
  • Google translate 김 교장은 학교를 입시 명문의 반열에 올려놓았다.
    Principal kim put the school on the list of prestigious entrance exams.
  • Google translate 명감독이 연출한 이 작품은 최고의 걸작 반열에 올랐다.
    Directed by a master director, this work has become one of the best masterpieces.
  • Google translate 우리나라는 사회 복지에 더 힘쓴다면 선진국의 반열에 들게 될 것이다.
    The nation will join the ranks of advanced countries if it works harder on social welfare.
  • Google translate 이 배우는 정말 빠른 속도로 인기 스타의 반열에 올랐어.
    This actor is really fast on the list of popular star.
    Google translate 응. 연기력이 워낙 뛰어나니까.
    Yeah. he's so good at acting.

반열: rank; status,レベル,rang,rango superior, alto cargo, alta posición, alto puesto,مكانة، رتبة,албан тушаал, зэрэг, түвшин,tầm cỡ, cương vị, đẳng cấp,ระดับสูง, ตำแหน่งสูง, ระดับแนวหน้า,ranking atas, tingkat atas,ранг; чин; звание,行列,序列,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반열 (바녈)

🗣️ 반열 (班列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)