🌟 발열 (發熱)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발열 (
바렬
)
📚 Từ phái sinh: • 발열되다: 열이 나다., 체온이 높아지다. 세균 감염에 의한 염증이 있을 때에 흔히 나타… • 발열하다: 열이 나다. 또는 열을 내다., 체온이 높아지다. 세균 감염에 의한 염증이 있…
🗣️ 발열 (發熱) @ Ví dụ cụ thể
- 해외 여행객 열 명이 설사, 발열 등 장티푸스 의심 증세를 보였다. [장티푸스 (腸typhus)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 발열
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82)