🌟 매관매직 (賣官賣職)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매관매직 (
매ː관매ː직
) • 매관매직이 (매ː관매ː지기
) • 매관매직도 (매ː관매ː직또
) • 매관매직만 (매ː관매ː징만
)
📚 Từ phái sinh: • 매관매직하다: 돈이나 재물을 받고 벼슬을 시키다.
🌷 ㅁㄱㅁㅈ: Initial sound 매관매직
-
ㅁㄱㅁㅈ (
무궁무진
)
: 끝이나 다하는 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ BIÊN, SỰ VÔ CÙNG VÔ TẬN: Sự không có điểm kết thúc hoặc sự cạn kiệt. -
ㅁㄱㅁㅈ (
미관말직
)
: 지위가 아주 낮은 벼슬이나 직위. 또는 그런 위치에 있는 사람.
Danh từ
🌏 CHÂN ĐẦU SAI, CHÂN SAI VẶT, VÔ DANH TIỂU TỐT: Chức vụ hay chức quan thấp nhất. Hoặc người ở vị trí đó. -
ㅁㄱㅁㅈ (
매관매직
)
: 돈이나 재물을 받고 관직에 임명함.
Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN QUAN BÁN CHỨC: Việc nhận tiền để cho thăng quan tiến chức.
• Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59)