🌟 매관매직 (賣官賣職)

Danh từ  

1. 돈이나 재물을 받고 관직에 임명함.

1. VIỆC BUÔN QUAN BÁN CHỨC: Việc nhận tiền để cho thăng quan tiến chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매관매직을 일삼다.
    Use a hawk-and-.
  • Google translate 매관매직을 자행하다.
    Execute the plummets.
  • Google translate 매관매직을 하다.
    Magic.
  • Google translate 매관매직에 앞장서다.
    Take the lead in the plummage.
  • Google translate 매관매직이 흔했던 시절에는 돈만 있으면 관료가 될 수 있었다.
    In those days when hawking was common, money could be a bureaucrat.
  • Google translate 매관매직의 성행으로 양반층 내부의 계층 분화가 더욱 심해졌다.
    The prevalence of plum magic has made the class differentiation inside the yangban layer even worse.
  • Google translate 매관매직이 늘어나면서 관리들에 대한 공경과 믿음은 줄어들고 있다.
    The growing number of hawking jobs is diminishing respect and belief in officials.

매관매직: traffic in government positions,ばいかん【売官】。ばいい【売位】,vénalité des grades, vénalité des offices, vénalité des charges,compra venta de puestos,تعيين في مناصب حكومية,албан тушаалын наймаа,việc buôn quan bán chức,การซื้อขายตำแหน่ง, การซื้อขายตำแหน่งราชการ,penyuapan, penyogokkan,выполнение государственных дел,买官卖官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매관매직 (매ː관매ː직) 매관매직이 (매ː관매ː지기) 매관매직도 (매ː관매ː직또) 매관매직만 (매ː관매ː징만)
📚 Từ phái sinh: 매관매직하다: 돈이나 재물을 받고 벼슬을 시키다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59)