🌟 매관매직 (賣官賣職)

Danh từ  

1. 돈이나 재물을 받고 관직에 임명함.

1. VIỆC BUÔN QUAN BÁN CHỨC: Việc nhận tiền để cho thăng quan tiến chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매관매직을 일삼다.
    Use a hawk-and-.
  • 매관매직을 자행하다.
    Execute the plummets.
  • 매관매직을 하다.
    Magic.
  • 매관매직에 앞장서다.
    Take the lead in the plummage.
  • 매관매직이 흔했던 시절에는 돈만 있으면 관료가 될 수 있었다.
    In those days when hawking was common, money could be a bureaucrat.
  • 매관매직의 성행으로 양반층 내부의 계층 분화가 더욱 심해졌다.
    The prevalence of plum magic has made the class differentiation inside the yangban layer even worse.
  • 매관매직이 늘어나면서 관리들에 대한 공경과 믿음은 줄어들고 있다.
    The growing number of hawking jobs is diminishing respect and belief in officials.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매관매직 (매ː관매ː직) 매관매직이 (매ː관매ː지기) 매관매직도 (매ː관매ː직또) 매관매직만 (매ː관매ː징만)
📚 Từ phái sinh: 매관매직하다: 돈이나 재물을 받고 벼슬을 시키다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tâm lí (191) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104)