🌟 바위산 (바위 山)

Danh từ  

1. 바위가 많아 풀과 나무가 자라지 못하는 산.

1. NÚI ĐÁ: Núi có nhiều đá tảng, cây và cỏ không lớn được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거친 바위산.
    Rough rocky mountain.
  • Google translate 바위산에 오르다.
    Climb a rocky mountain.
  • Google translate 풀 한 포기 자라지 않는 바위산에 수도원을 지은 옛 사람들의 수고와 노력에 절로 머리가 숙여졌다.
    The efforts and efforts of the old men who built monasteries on the rocky mountain, where a single blade of grass had not grown, were bowed down.
  • Google translate 깎아지른 듯 높은 바위산을 연결한 철교가 멋스럽게 펼쳐지자, 사람들은 철교를 보기 위해 위험을 무릅쓰고 바위 위에 올라섰다.
    As the railroad bridge, which connected the rocky mountain, unfolded beautifully, the people risked their way up the rock to see the bridge.

바위산: rocky mountain,いわやま【岩山】,montagne de roche, montagne rocheuse,montaña rocosa,جبال صخرية,хадан уул,núi đá,ภูผา, เขาหิน, ภูเขาหิน,gunung batu,скала; скалистая гора,岩石山,石头山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바위산 (바위산)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Xem phim (105) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149)