🌟 바셀린 (vaseline)

Danh từ  

1. 화장품의 원료나 녹 방지제 등으로 쓰는 무색 또는 옅은 노란색의 연고.

1. KEM VASELINE: Kem có màu vàng nhạt hoặc không màu dùng làm nguyên liệu của mĩ phẩm hoặc chất chống tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바셀린을 바르다.
    Apply vaseline.
  • Google translate 바셀린에는 유분이 많아 여드름 피부 등 지성 피부인 사람은 과하지 않게 사용해야 한다.
    Vaseline should not be overused by people with oily skin, such as acne and skin.
  • Google translate 겨울철과 같이 피부가 건조해지기 쉬운 시기에는 로션이나 크림을 평소보다 많이 바르고, 건조한 부위에는 바셀린을 바르는 것도 도움이 된다.
    It is also helpful to apply lotion or cream more than usual in times when skin is prone to dryness, such as in winter, and to apply vaseline to dry areas.

바셀린: Vaseline,ワセリン,vaseline,vaselina,الفازلين,вазелин,kem vaseline,วาสลีน,vaseline,вазелин,凡士林,


📚 Variant: 바세린 와세린

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67)