🌟 반칙 (反則)

  Danh từ  

1. 규정이나 규칙 등을 어김.

1. SỰ VI PHẠM, SỰ PHẠM LUẬT: Sự làm trái quy định hay quy tắc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격자 반칙.
    Attacker foul.
  • Google translate 반칙 선언.
    Declaration of foul play.
  • Google translate 반칙 판정.
    A foul judgment.
  • Google translate 반칙이 심하다.
    The foul is severe.
  • Google translate 반칙이 많다.
    Many fouls.
  • Google translate 반칙을 부인하다.
    Deny fouls.
  • Google translate 반칙을 인정하다.
    Accept fouls.
  • Google translate 반칙을 저지르다.
    To commit a foul.
  • Google translate 반칙을 하다.
    Commit a foul.
  • Google translate 오 번 선수는 반칙을 다섯 번 하여 퇴장을 당했다.
    Player oh was sent off for five fouls.
  • Google translate 선수들은 심판이 안 보는 틈을 타 여러 가지 반칙을 했다.
    The players took advantage of the referee's absence and committed various fouls.
  • Google translate 민준이가 게임 도중 연달아 반칙을 저지르자 친구들이 화를 냈다.
    Friends got angry when min-jun committed a series of fouls during the game.
  • Google translate 경기하다 보면 반칙도 할 수 있는 거 아냐?
    Isn't it possible to cheat in a game?
    Google translate 난 경기는 정정당당하게 해야 한다고 생각해.
    I think we should play fair.

반칙: breach; infringement; foul,はんそく【反則】,faute, hors jeu,inválido, nulo, trampa,مخالفة لقواعد,дүрэм зөрчсөн үйлдэл, дүрэм зөрчих,sự vi phạm, sự phạm luật,การฝ่าฝืนกฎ(กติกา), การผิดกฎ(กติกา), การเล่นผิดกฎ(กติกา), การเล่นนอกกฎ(กติกา),pelanggaran,нарушение правил; отступление от норм; провинность, проступок,犯规,违规,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반칙 (반ː칙) 반칙이 (반ː치기) 반칙도 (반ː칙또) 반칙만 (반ː칭만)
📚 Từ phái sinh: 반칙하다(反則하다): 규정이나 규칙 등을 어기다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Thể thao  

🗣️ 반칙 (反則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sức khỏe (155)