🌟 반칙 (反則)

  Danh từ  

1. 규정이나 규칙 등을 어김.

1. SỰ VI PHẠM, SỰ PHẠM LUẬT: Sự làm trái quy định hay quy tắc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공격자 반칙.
    Attacker foul.
  • 반칙 선언.
    Declaration of foul play.
  • 반칙 판정.
    A foul judgment.
  • 반칙이 심하다.
    The foul is severe.
  • 반칙이 많다.
    Many fouls.
  • 반칙을 부인하다.
    Deny fouls.
  • 반칙을 인정하다.
    Accept fouls.
  • 반칙을 저지르다.
    To commit a foul.
  • 반칙을 하다.
    Commit a foul.
  • 오 번 선수는 반칙을 다섯 번 하여 퇴장을 당했다.
    Player oh was sent off for five fouls.
  • 선수들은 심판이 안 보는 틈을 타 여러 가지 반칙을 했다.
    The players took advantage of the referee's absence and committed various fouls.
  • 민준이가 게임 도중 연달아 반칙을 저지르자 친구들이 화를 냈다.
    Friends got angry when min-jun committed a series of fouls during the game.
  • 경기하다 보면 반칙도 할 수 있는 거 아냐?
    Isn't it possible to cheat in a game?
    난 경기는 정정당당하게 해야 한다고 생각해.
    I think we should play fair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반칙 (반ː칙) 반칙이 (반ː치기) 반칙도 (반ː칙또) 반칙만 (반ː칭만)
📚 Từ phái sinh: 반칙하다(反則하다): 규정이나 규칙 등을 어기다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Thể thao  

🗣️ 반칙 (反則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)