🌟 반칙 (反則)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반칙 (
반ː칙
) • 반칙이 (반ː치기
) • 반칙도 (반ː칙또
) • 반칙만 (반ː칭만
)
📚 Từ phái sinh: • 반칙하다(反則하다): 규정이나 규칙 등을 어기다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Thể thao
🗣️ 반칙 (反則) @ Ví dụ cụ thể
- 공격자 반칙. [공격자 (攻擊者)]
- 상대 팀의 공격자 반칙으로 자유투를 얻어 낸 우리 팀은 골을 성공시켰다. [공격자 (攻擊者)]
- 경기의 주심은 반칙 상황에서 그대로 경기를 속행했다. [속행하다 (續行하다)]
- 한국 축구 대표 팀은 반칙 한 번 하지 않고 공명정대하게 싸워 이겼다. [공명정대하다 (公明正大하다)]
- 반칙 불가. [불가 (不可)]
- 저 선수는 반칙한 게 분명한데 어떻게 우승했지? [오판 (誤判)]
- 심판이 오판을 해서 반칙 판정을 안 했네. [오판 (誤判)]
- 주장은 반칙 선언에 대해 어필을 시도했지만 그냥 경기가 진행되었다. [어필 (appeal)]
- 고의적인 반칙. [고의적 (故意的)]
- 심판은 반칙 판정에 거칠게 항의하는 선수에게 퇴장을 선고하였다. [선고하다 (宣告하다)]
- 고의적 반칙. [고의적 (故意的)]
- 상대 팀 선수는 축구 경기에서 상대편 선수의 발목을 걷어차는 고의적 반칙으로 퇴장당했다. [고의적 (故意的)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 반칙
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160)