🌟 방갈로 (bungalow)

Danh từ  

1. 처마가 깊숙하고 정면에 베란다가 있는 인도식의 작은 단층집.

1. NHÀ BULGALOW: Nhà kiểu Ấn Độ, nhỏ, một tầng, phần mái hiên dốc và có hành lang ở mặt chính diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상 방갈로.
    Water bungalow.
  • Google translate 통나무 방갈로.
    A log bungalow.
  • Google translate 해변에 늘어선 방갈로.
    The bungalows lining the beach.
  • Google translate 방갈로에서 묵다.
    Stay in the bungalow.
  • Google translate 방갈로를 숙소로 잡다.
    Hold the bungalow for accommodation.
  • Google translate 방갈로에서 잠을 자다.
    Sleep in the bungalow.
  • Google translate 두바이로 신혼여행을 간 지수는 자연의 느낌이 살아있는 방갈로를 숙소로 잡았다.
    Jisoo, who went on her honeymoon to dubai, took the bungalow, where the feeling of nature was alive, as her lodging.
  • Google translate 인도양에 위치한 이 섬에는 휴가를 즐기러 온 관광객들을 위한 예쁜 방갈로 형태의 숙소들이 많다.
    Located in the indian ocean, the island has plenty of pretty bungalow-shaped lodgings for tourists who have come to enjoy their vacations.
  • Google translate 와, 이 방갈로 진짜 좋다. 제대로 휴양지에 온 느낌이 나겠는데.
    Wow, this bungalow is really nice. you must feel like you're in a proper vacation spot.
    Google translate 어머, 바닷물 위에 있는 수상 방갈로구나.
    Oh, it's a water bungalow on the sea.

방갈로: bungalow,バンガロー,bungalow,bungaló, bungalow,منزل ذو طابق واحد الريف,зуслангийн байшин,nhà bulgalow,บังกะโล, บ้านชั้นเดียว,bungalo,бунгало,孟加拉式平房,


📚 Variant: 방갈로우

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11)