🌟 무기명 (無記名)

Danh từ  

1. 이름을 밝히지 않음.

1. SỰ KHÔNG GHI TÊN: Sự không làm rõ tên tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기명 봉투.
    An anonymous envelope.
  • Google translate 무기명 수표.
    An anonymous check.
  • Google translate 무기명 투표.
    An anonymous vote.
  • Google translate 무기명으로 참여하다.
    Engage in secret.
  • Google translate 무기명으로 탄원하다.
    Petition in secret.
  • Google translate 무기명으로 편지를 쓰다.
    Write a letter in secret.
  • Google translate 그들은 힘을 합쳐 무기명으로 탄원에 참여하기로 했다.
    They agreed to join forces to join the petition under a secret name.
  • Google translate 누군가가 무기명으로 회사의 내부 비리를 검찰에 고발했다.
    Someone has filed a complaint with the prosecution against the company's internal irregularities in secret.
  • Google translate 이번 투표는 무기명으로 진행되어 누가 반대를 했는지 알 수가 없다.
    The vote was held in secret and it is hard to know who opposed it.

무기명: being anonymous,むきめい【無記名】,anonymat,lo anónimo, anonimato,مجهول,нэр бичигдээгүй, нэрээ бичээгүй,sự không ghi tên,การไม่ปรากฏชื่อ, การไม่แสดงชื่อ, การไม่ลงชื่อ,anonimitas, anonim,незарегистрированный; неименованный; неименной,无记名,匿名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무기명 (무기명)

🗣️ 무기명 (無記名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Ngôn luận (36)