🌟 무기명 (無記名)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무기명 (
무기명
)
🗣️ 무기명 (無記名) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 국회 의원들의 무기명 투표 결과 국회 의장으로 당선되었다. [국회 의장 (國會議長)]
🌷 ㅁㄱㅁ: Initial sound 무기명
-
ㅁㄱㅁ (
목구멍
)
: 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể. -
ㅁㄱㅁ (
물고문
)
: 자백을 받아 내기 위해 물속에 얼굴을 넣거나 입과 코에 물을 붓는 고문.
Danh từ
🌏 SỰ TRA TẤN BẰNG NƯỚC: Việc tra tấn bằng cách đổ nước vào miệng và mũi hoặc dìm cả khuôn mặt phạm nhân vào trong nước để lấy lời khai. -
ㅁㄱㅁ (
마그마
)
: 땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
Danh từ
🌏 DUNG NHAM: Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất. -
ㅁㄱㅁ (
매개물
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN: Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại. -
ㅁㄱㅁ (
문구멍
)
: 문에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CỬA: Lỗ thủng ở cửa. -
ㅁㄱㅁ (
밑구멍
)
: 물건의 아랫부분에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÁY: Lỗ được khoét thủng ở phần dưới của đồ vật. -
ㅁㄱㅁ (
무기물
)
: 물, 흙, 공기 등 생명이 없는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT VÔ CƠ: Vật chất không có sự sống như nước, đất, không khí v.v... -
ㅁㄱㅁ (
무기명
)
: 이름을 밝히지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG GHI TÊN: Sự không làm rõ tên tuổi.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36)