🌟 방비하다 (防備 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방비하다 (
방비하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방비(防備): 자연 재해나 적의 공격에 의한 피해를 막기 위하여 미리 대비함. 또는 그런…
🗣️ 방비하다 (防備 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서문을 방비하다. [서문 (西門)]
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 방비하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103)