🌟 방비하다 (防備 하다)

Động từ  

1. 자연 재해나 적의 공격에 의한 피해를 막기 위하여 미리 대비하다.

1. PHÒNG BỊ: Đối phó trước để ngăn ngừa thiệt hại do thiên tai hay sự tấn công của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국경을 방비하다.
    Guard the border.
  • Google translate 침입을 방비하다.
    Defend invasion.
  • Google translate 해안을 방비하다.
    Guard the coast.
  • Google translate 홍수를 방비하다.
    Guard against floods.
  • Google translate 철저히 방비하다.
    Defend thoroughly.
  • Google translate 그 건물은 화재를 철저히 방비해서 지었다.
    The building was built with fire protection.
  • Google translate 과거의 성벽들은 적의 직접적인 침입을 방비하는 것이 주 목적이었다.
    The walls of the past were mainly aimed at guarding against direct invasion of the enemy.
  • Google translate 장마가 시작되기 전에 미리 건물을 점검해야지.
    Check the building before the rainy season begins.
    Google translate 맞아. 자연 재해에 대비해 철저히 방비해야 해.
    That's right. we have to thoroughly guard against natural disasters.

방비하다: defend; fortify,ぼうびする【防備する】,faire des préparatifs de défense, préparer la défense, prévenir,defender, fortalecer, fortificar, proteger,يدافع عن,бэлдэх, сэргийлэх,phòng bị,ป้องกัน, คุ้มกัน, พิทักษ์,mempersiapkan pertahanan, mencegah,оборонять; готовить оборону; проводить мероприятия оборонного характера; укреплять; усиливать; предупреждать,防备,戒备,防范,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방비하다 (방비하다)
📚 Từ phái sinh: 방비(防備): 자연 재해나 적의 공격에 의한 피해를 막기 위하여 미리 대비함. 또는 그런…

🗣️ 방비하다 (防備 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sở thích (103)