🌟 방구들 (房 구들)

Danh từ  

1. 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.

1. BANGGUDEUL; LÒ SƯỜI: Thiết bị làm nóng sàn nhà bằng lửa hoặc nước nóng hay điện v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 방구들.
    Hot farts.
  • Google translate 방구들이 따뜻하다.
    The farts are warm.
  • Google translate 방구들을 놓다.
    Set farts.
  • Google translate 방구들을 두다.
    Have farts.
  • Google translate 방구들을 설치하다.
    Set up farts.
  • Google translate 어머니는 식구들이 잠자리에 들기 전에 방구들로 방을 덥혀 놓았다.
    Mother heated the room with farts before the family went to bed.
  • Google translate 겨울이 되면 유민이는 방구들 역할을 하면서 더 편리한 전기장판을 사용한다.
    In winter, yumin uses a more convenient electric pad, acting as a fart.
Từ đồng nghĩa 온돌(溫突/溫堗): 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치., 불 또는 …

방구들: banggudeul,ゆかのだんぼう【床の暖房】,banggudeul, hypocauste,banggudeul,بانغ كو دِل,халдаг шал,banggudeul; lò sười,พังกูดึล,pemanas lantai, penghangat lantai,пангудыл,火炕,暖炕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방구들 (방꾸들)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28)