🌟 방구들 (房 구들)

Danh từ  

1. 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.

1. BANGGUDEUL; LÒ SƯỜI: Thiết bị làm nóng sàn nhà bằng lửa hoặc nước nóng hay điện v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨거운 방구들.
    Hot farts.
  • 방구들이 따뜻하다.
    The farts are warm.
  • 방구들을 놓다.
    Set farts.
  • 방구들을 두다.
    Have farts.
  • 방구들을 설치하다.
    Set up farts.
  • 어머니는 식구들이 잠자리에 들기 전에 방구들로 방을 덥혀 놓았다.
    Mother heated the room with farts before the family went to bed.
  • 겨울이 되면 유민이는 방구들 역할을 하면서 더 편리한 전기장판을 사용한다.
    In winter, yumin uses a more convenient electric pad, acting as a fart.
Từ đồng nghĩa 온돌(溫突/溫堗): 불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치., 불 또는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방구들 (방꾸들)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Luật (42)