🌟 발효하다 (發效 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발효하다 (
발효하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발효(發效): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.
🗣️ 발효하다 (發效 하다) @ Giải nghĩa
- 뜨다 : 누룩이나 메주 등이 발효하다.
🗣️ 발효하다 (發效 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 당질을 발효하다. [당질 (糖質)]
- 대설 경보를 발효하다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 주의보를 발효하다. [대설 주의보 (大雪注意報)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 발효하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)