🌟 발효하다 (發效 하다)

Động từ  

1. 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타나다. 또는 그 효력을 나타내다.

1. PHÁT HUY HIỆU LỰC, CÓ HIỆU LỰC: Hiệu lực của điều ước, luật, công văn... được thể hiện. Hoặc thể hiện hiệu lực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법안이 발효하다.
    The bill goes into effect.
  • 협정이 발효하다.
    Agreement goes into effect.
  • 경보를 발효하다.
    To put an alarm into effect.
  • 조약을 발효하다.
    To put a treaty into effect.
  • 협약을 발효하다.
    Put an agreement into effect.
  • 터키는 지난해 발효한 국제 해양법 협약 가입을 거부했다.
    Turkey refused to join the international convention on maritime law, which went into effect last year.
  • 한국과 중국은 수교를 합의하는 날 바로 협약을 발효하기로 하였다.
    Korea and china agreed to enter into force on the day of the agreement on diplomatic relations.
  • 새로운 법안이 발효하기까지는 아직 거쳐야 할 절차가 많이 남아 있다.
    There are still a lot of procedures left to go through before the new bill goes into effect.
  • 이 협정은 한국 시간으로 일 월 이십오 일 오전 두 시를 기해 발효하도록 되어 있다.
    The agreement is supposed to go into effect at two o'clock a.m. korean time, 25 a.m. a.m. a.m.
  • 태풍 주의보가 발효됐대요.
    They say a typhoon warning is in effect.
    그래? 오늘은 나가지 말아야겠구나.
    Yeah? i shouldn't go out today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효하다 (발효하다)
📚 Từ phái sinh: 발효(發效): 조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.


🗣️ 발효하다 (發效 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발효하다 (發效 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20)