🌟 백분 (百分)

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 아주 충분히.

1. TRĂM PHẦN TRĂM: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백분 발휘하다.
    Exert a percentage.
  • Google translate 백분 살리다.
    Save a percentage.
  • Google translate 백분 생각하다.
    Think in percent.
  • Google translate 백분 이해하다.
    Understand percent.
  • Google translate 백분 활용하다.
    Make use of percent.
  • Google translate 유민이는 면접에서 능력을 백분 발휘하여 면접관들의 질문에 막힘없이 대답했다.
    Yu-min showed off her ability in the interview and answered interviewers' questions without a hitch.
  • Google translate 선생님은 수험생들에게 자신의 장점을 백분 활용할 수 있는 학과에 진학할 것을 권했다.
    The teacher advised test takers to go to a department where they could make full use of their strengths.
  • Google translate 내가 재수하던 시절에 너의 위로가 참 많은 도움이 됐어.
    Your consolation in my second year of college was very helpful.
    Google translate 우리 언니가 일 년 동안 재수하는 모습을 보면서 너의 고충이 백분 이해됐거든.
    Watching my sister retaking the exam for a year made me understand your hardships.
Từ tham khảo 십분(十分): 아주 충분히.

백분: thoroughly,じゅうぶん【十分】。じゅうぶんに【十分に】,largement, amplement, pleinement,plenamente,كفايةً,зуун хувь, бүрэн төгс,trăm phần trăm,อย่างพอเพียง, อย่างเพียงพอ, อย่างเต็มที่, เป็นอย่างดี,sangat cukup, cukup sekali,довольно; достаточно,完全,充分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백분 (백뿐)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sở thích (103) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)