🌟 백열등 (白熱燈)

Danh từ  

1. 빛을 내는 조명 기구.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백열등이 닳다.
    The incandescent lamps wear down.
  • Google translate 백열등을 끄다.
    Turn off the incandescent light.
  • Google translate 백열등을 달다.
    Put on incandescent lamps.
  • Google translate 백열등을 설치하다.
    Install incandescent lamps.
  • Google translate 백열등을 켜다.
    Switch on the incandescent light.
  • Google translate 대학은 학생들이 밝은 곳에서 공부할 수 있도록 도서관에 백열등을 추가로 더 설치하기로 했다.
    The university decided to install additional incandescent lights in the library so that students could study in a bright place.
  • Google translate 기숙사에 사는 유민이는 옆 자리 친구가 밤에 백열등을 켜 놓고 공부를 하는 바람에 방이 너무 밝아 잠을 설쳤다.
    Yu-min, who lives in the dormitory, couldn't sleep well because the room was too bright because her friend next to her studied with the incandescent light on at night.
  • Google translate 바늘구멍에 실이 잘 안 들어가.
    The thread doesn't fit in the needle.
    Google translate 백열등을 켜면 주변이 환해져서 잘 보일 거야.
    Turn on the incandescent light and you'll be able to see it well.

백열등: incandescent lamp,はくねつとう【白熱灯】,lampe à incandescence,lámpara incandescente, lámpara de incandescencia,مصباح متوهّج، الحرارة البيضاء,сүүн гэрэл, өдрийн гэрэл,đèn sợi đốt, đèn sợi tóc, đèn nóng sáng, đèn phát ra ánh sáng trắng,หลอดไฟฟ้า, หลอดไส้,bola lampu,светильник с лампой накаливания,白炽灯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백열등 (배결뜽)

🗣️ 백열등 (白熱燈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43)