🌟 백열등 (白熱燈)

Danh từ  

1. 빛을 내는 조명 기구.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백열등이 닳다.
    The incandescent lamps wear down.
  • 백열등을 끄다.
    Turn off the incandescent light.
  • 백열등을 달다.
    Put on incandescent lamps.
  • 백열등을 설치하다.
    Install incandescent lamps.
  • 백열등을 켜다.
    Switch on the incandescent light.
  • 대학은 학생들이 밝은 곳에서 공부할 수 있도록 도서관에 백열등을 추가로 더 설치하기로 했다.
    The university decided to install additional incandescent lights in the library so that students could study in a bright place.
  • 기숙사에 사는 유민이는 옆 자리 친구가 밤에 백열등을 켜 놓고 공부를 하는 바람에 방이 너무 밝아 잠을 설쳤다.
    Yu-min, who lives in the dormitory, couldn't sleep well because the room was too bright because her friend next to her studied with the incandescent light on at night.
  • 바늘구멍에 실이 잘 안 들어가.
    The thread doesn't fit in the needle.
    백열등을 켜면 주변이 환해져서 잘 보일 거야.
    Turn on the incandescent light and you'll be able to see it well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백열등 (배결뜽)

🗣️ 백열등 (白熱燈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)