🌟 법치 (法治)

Danh từ  

1. 법에 따라 나라를 다스림.

1. PHÁP TRỊ: Sự quản lý đất nước theo luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법치 사회.
    The rule of law society.
  • Google translate 법치가 유지되다.
    The rule of law is maintained.
  • Google translate 법치를 강조하다.
    Emphasize the rule of law.
  • Google translate 법치를 주장하다.
    Claims the rule of law.
  • Google translate 법치를 파괴하다.
    Destroy the rule of law.
  • Google translate 경제가 발전해도 법치가 제대로 이루어지지 않으면 부패가 따르기 마련이다.
    Even if the economy develops, corruption is bound to follow if the rule of law is not properly enforced.
  • Google translate 그는 법치와 투명한 정부를 근간으로 할 때 비로소 민주주의가 완성된다고 생각했다.
    He thought democracy was complete only when the rule of law and transparent government were based.

법치: constitutional government,ほうち【法治】,gouvernance constitutionnelle, règne de la loi, règle de droit, état de droit,gobierno constitucional,حكم قانوني,хууль ёст, хуульд захирагддаг,pháp trị,การปกครองตามรัฐธรรมนูญ,pemerintahan konstitus,конституционное правление,法治,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법치 (법치)
📚 Từ phái sinh: 법치하다: 법률에 의하여 나라를 다스리다.

🗣️ 법치 (法治) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)