🌟 법치 (法治)

Danh từ  

1. 법에 따라 나라를 다스림.

1. PHÁP TRỊ: Sự quản lý đất nước theo luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법치 사회.
    The rule of law society.
  • 법치가 유지되다.
    The rule of law is maintained.
  • 법치를 강조하다.
    Emphasize the rule of law.
  • 법치를 주장하다.
    Claims the rule of law.
  • 법치를 파괴하다.
    Destroy the rule of law.
  • 경제가 발전해도 법치가 제대로 이루어지지 않으면 부패가 따르기 마련이다.
    Even if the economy develops, corruption is bound to follow if the rule of law is not properly enforced.
  • 그는 법치와 투명한 정부를 근간으로 할 때 비로소 민주주의가 완성된다고 생각했다.
    He thought democracy was complete only when the rule of law and transparent government were based.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법치 (법치)
📚 Từ phái sinh: 법치하다: 법률에 의하여 나라를 다스리다.

🗣️ 법치 (法治) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)