🌟 법치 (法治)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법치 (
법치
)
📚 Từ phái sinh: • 법치하다: 법률에 의하여 나라를 다스리다.
🗣️ 법치 (法治) @ Ví dụ cụ thể
- 우리나라가 법치 국가라던데. [법도 (法度)]
- 법치국가의 이념. [법치 국가 (法治國家)]
- 법치국가를 건설하다. [법치 국가 (法治國家)]
- 법치국가를 실현하다. [법치 국가 (法治國家)]
- 법치 국가를 이루다. [법치 국가 (法治國家)]
- 법치 국가에서 법은 시민의 자유와 권리를 보장한다. [법치 국가 (法治國家)]
- 악법이라도 무법보다는 좋다는 것이 법치 국가의 원칙이다. [법치 국가 (法治國家)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 법치
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97)