🌟 백해무익 (百害無益)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백해무익 (
배캐무익
) • 백해무익이 (배캐무이기
) • 백해무익도 (배캐무익또
) • 백해무익만 (배캐무잉만
)
📚 Từ phái sinh: • 백해무익하다(百害無益하다): 나쁘기만 하고 도움되는 것이 전혀 없다.
🌷 ㅂㅎㅁㅇ: Initial sound 백해무익
-
ㅂㅎㅁㅇ (
백해무익
)
: 나쁘기만 하고 도움되는 것이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ CÓ HẠI KHÔNG CÓ LỢI, SỰ BÁCH HẠI VÔ ÍCH: Sự tồi tệ, chỉ có hại và hoàn toàn không có gì hữu ích.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4)