🌟 백해무익 (百害無益)

Danh từ  

1. 나쁘기만 하고 도움되는 것이 전혀 없음.

1. SỰ CHỈ CÓ HẠI KHÔNG CÓ LỢI, SỰ BÁCH HẠI VÔ ÍCH: Sự tồi tệ, chỉ có hại và hoàn toàn không có gì hữu ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백해무익이 되다.
    Do not do much harm.
  • Google translate 백해무익으로 보다.
    See for nothing.
  • Google translate 백해무익으로 생각하다.
    Think of it in the interest of nothing.
  • Google translate 나는 불평과 불만이 관계에서 백해무익이라고 생각하고 항상 경계한다.
    I think that complaints and complaints are for nothing in a relationship and i am always on guard.
  • Google translate 아무리 맛있고 비싼 음식이라고 체질에 맞지 않는다면 백해무익이 될 수밖에 없다.
    No matter how delicious and expensive the food is, if it does not suit your constitution, it will be useless.
  • Google translate 본인한테도 주위 사람한테도 좋지 않은데 왜 담배를 피우는지 모르겠어.
    It's not good for you nor for anyone around you, but i don't know why you smoke.
    Google translate 맞아. 담배야말로 백해무익이지.
    That's right. cigarettes are good for nothing.

백해무익: doing more harm than good; good for nothing,ゆうがいむえき【有害無益】。ひゃくがいあっていちりなし【百害あって一利なし】,bon à rien,mucho perjuicio y ningún provecho,ضار ، لا نفع فيه,ач тусгүй, үнэ цэнэгүй, утга учиргүй,sự chỉ có hại không có lợi, sự bách hại vô ích,ความไม่มีคุณมีแต่โทษ, ความไม่เป็นประโยชน์แม้แต่น้อย, ความไร้ประโยชน์โดยสิ้นเชิง,tidak menguntungkan sama sekali,нанесение большего вреда, чем пользы от чего-то; нанесение вреда и абсолютное отсутствие пользы,百害无益,有百害而无一利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백해무익 (배캐무익) 백해무익이 (배캐무이기) 백해무익도 (배캐무익또) 백해무익만 (배캐무잉만)
📚 Từ phái sinh: 백해무익하다(百害無益하다): 나쁘기만 하고 도움되는 것이 전혀 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Luật (42) Khí hậu (53) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4)