🌟 변절자 (變節者)

Danh từ  

1. 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾼 사람.

1. KẺ PHẢN BỘI, KẺ PHỤ BẠC, KẺ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Người không giữ vững và thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친일 변절자.
    A pro-japanese traitor.
  • Google translate 변절자 취급.
    Handle a traitor.
  • Google translate 변절자가 되다.
    Become a traitor.
  • Google translate 변절자를 처벌하다.
    Punish a traitor.
  • Google translate 변절자로 낙인찍히다.
    Be branded as a traitor.
  • Google translate 변절자로 비난하다.
    Condemn as a traitor.
  • Google translate 이광수는 독립운동가에서 친일파가 된 대표적인 변절자이다.
    Lee kwang-soo is a representative apostolic who became pro-japanese group in an independence activist.
  • Google translate 병원 내 의료 사고를 고발했다는 이유로 그녀는 변절자 취급을 받았다.
    She was treated as a traitor for accusing a medical accident in the hospital.
  • Google translate 이번 조사에서 친일 변절자로 밝혀진 장지연은 유공자 목록에서 제외되었다.
    Jang ji-yeon, who was found to be a pro-japanese traitor in this investigation, was excluded from the list of meritorious men.

변절자: apostate; renegade,へんせつしゃ【変節者】。へんせつかん【変節漢】,traître(sse), apostat(e), renégat(e),traidor,مرتد,урвагч,kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ thoái hóa biến chất,ผู้ที่ละทิ้ง, คนทรยศ, ผู้ที่เปลี่ยนใจ,pembelot, pengkhianat,изменник; предатель; ренегат,变节者,叛变者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변절자 (변ː절짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)