🌟 변절자 (變節者)

Danh từ  

1. 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾼 사람.

1. KẺ PHẢN BỘI, KẺ PHỤ BẠC, KẺ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Người không giữ vững và thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친일 변절자.
    A pro-japanese traitor.
  • 변절자 취급.
    Handle a traitor.
  • 변절자가 되다.
    Become a traitor.
  • 변절자를 처벌하다.
    Punish a traitor.
  • 변절자로 낙인찍히다.
    Be branded as a traitor.
  • 변절자로 비난하다.
    Condemn as a traitor.
  • 이광수는 독립운동가에서 친일파가 된 대표적인 변절자이다.
    Lee kwang-soo is a representative apostolic who became pro-japanese group in an independence activist.
  • 병원 내 의료 사고를 고발했다는 이유로 그녀는 변절자 취급을 받았다.
    She was treated as a traitor for accusing a medical accident in the hospital.
  • 이번 조사에서 친일 변절자로 밝혀진 장지연은 유공자 목록에서 제외되었다.
    Jang ji-yeon, who was found to be a pro-japanese traitor in this investigation, was excluded from the list of meritorious men.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변절자 (변ː절짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160)