🌟 범례 (凡例)

Danh từ  

1. 책의 첫머리에 그 책을 읽는 데 필요한 참고 사항을 설명한 글.

1. LỜI HƯỚNG DẪN, LỜI NÓI ĐẦU: Phần viết ở đầu sách, giải thích những điều tham khảo cần thiết khi đọc sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범례를 보다.
    See a legend.
  • Google translate 범례를 살펴보다.
    Examine a legend.
  • Google translate 범례를 읽다.
    Read the legend.
  • Google translate 범례를 참고하다.
    See the legend.
  • Google translate 그 책은 범례를 꼼꼼히 읽어 두지 않으면 내용을 이해하기 어렵다.
    The book is hard to understand unless you read the legend carefully.
  • Google translate 이 책의 저자는 독자들이 책을 읽기 전에 알아야 할 것들을 범례에 적어 놓았다.
    The author of this book has written down in the legend what readers need to know before reading.
Từ đồng nghĩa 일러두기: 책의 첫머리에 그 책을 읽는 데 필요한 참고 사항을 설명한 글.

범례: introductory remarks; explanatory notes,はんれい【凡例】,présentation de l'édition, préface (d'un ouvrage), remarque préliminaire, notice explicative,introducción, notas explicativas, notas introductorias,ملاحظات تمهدية,тайлбар,lời hướng dẫn, lời nói đầu,อารัมภบท, บทนำ, คำนำ,pengantar, penjelasan,пояснение; пояснительная записка; пояснительное замечание,凡例,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범례 (범ː녜)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)