🌟 번식지 (繁殖地)

Danh từ  

1. 동물들이 새끼나 알을 낳고 번식하는 장소.

1. VÙNG SINH SẢN: Nơi động vật đẻ trứng hoặc con non và sinh sôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번식지를 고르다.
    Choose a breeding ground.
  • Google translate 번식지를 넓히다.
    Enlarge the breeding ground.
  • Google translate 번식지를 찾다.
    Find a breeding ground.
  • Google translate 번식지로 알려지다.
    Known as a breeding ground.
  • Google translate 번식지로 정하다.
    Set as breeding ground.
  • Google translate 철새 번식지의 환경 파괴를 막기 위해 동물 보호 단체가 나섰다.
    Animal rights groups have stepped up to prevent the destruction of the environment in migratory bird breeding grounds.
  • Google translate 그 공원은 천연기념물로 지정된 다양한 희귀 동물의 번식지로 알려져 있다.
    The park is known as the breeding ground for various rare animals designated as natural monuments.

번식지: breeding ground,はんしょくち【繁殖地】,lieu de reproduction,área de reproducción,مكان التناسل,үржлийн газар,vùng sinh sản,สถานที่ผสมพันธุ์, สถานที่ขยายพันธุ์, ที่ผสมพันธุ์, ที่ขยายพันธุ์,tempat berkembang biak, tempat reproduksi,место выведения потомства; место размножения,繁殖地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번식지 (번식찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)