🌟 번연히

Phó từ  

1. 어떤 일의 결과나 상태 등이 훤하게 들여다보이듯이 분명하게.

1. MỘT CÁCH HIỂN NHIÊN: Kết quả hay trạng thái... của việc nào đó rõ ràng như nhìn thấy một cách hiển hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번연히 아는 결과.
    As a result of a sudden knowledge.
  • Google translate 번연히 아는 사실.
    A glaring fact.
  • Google translate 번연히 상황을 파악하다.
    Grasp the situation in a flash.
  • Google translate 번연히 틀린 줄 알다.
    I think it's all of a sudden wrong.
  • Google translate 번연히 시험에 떨어질 줄 알면서도 공부를 하지 않았다.
    I didn't study even though i knew i would fail the exam.
  • Google translate 번연히 건강에 해롭다는 것을 알면서도 흡연자들은 담배를 끊지 못한다.
    Smokers can't quit smoking even though they know it's bad for their health.
  • Google translate 네 잘못인 줄 번연히 알고도 사과를 안 했어?
    You didn't apologize even though you knew it was your fault?
    Google translate 응. 쑥스러워서 말을 할 수 없었어.
    Yeah. i was too shy to speak.

번연히: obviously,はっきり,clairement, avec évidence,claramente, nítidamente, ciertamente,بشكل واضح، واضحا,тодорхой, гарцаагүй, мэдээжийн,một cách hiển nhiên,อย่างชัดเจน, อย่างชัดแจ้ง, อย่างแจ่มแจ้ง, อย่างกระจ่าง,dengan jelas, dengan terang,Точно; наверняка; верно; очевидно,分明地,明明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번연히 (버년히)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138)