🌟 부수 (附隨)

Danh từ  

1. 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따름.

1. SỰ KÈM THEO, SỰ ĐI KÈM: Việc gắn theo cái trung tâm hay cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부수 수익.
    Incidental profits.
  • Google translate 부수 시설.
    Incidental facilities.
  • Google translate 부수 업무.
    Incidental work.
  • Google translate 부수 이익.
    Incidental profit.
  • Google translate 부수 효과.
    Incidental effects.
  • Google translate 영화가 흥행하면, 그와 관련한 디브이디나 게임까지 잘 팔리기 때문에 막대한 부수 수익이 생길 수 있다.
    When a movie hits the box office, it can generate huge incidental profits because even its related dvd or games sell well.
  • Google translate 건물마다 빗물 저장 시설을 설치하면 홍수 피해를 줄이는 등 여러 가지 부수 효과를 거둘 수 있다.
    If rainwater storage facilities are installed in each building, there are many side effects such as reducing flood damage.
  • Google translate 구청 측은 소각장에서 나오는 열과 전기 등 각종 부수 이익을 지역 주민들에게 제공하겠다고 밝혔다.
    The district office said it will provide local residents with various incidental benefits, including heat and electricity, from incinerators.

부수: being additional; being ancillary,ふずい【付随】,accompagnement,anexo, accesorio,مرافق,дагалдах зүйл, дагавар, хавсралт,sự kèm theo, sự đi kèm,สิ่งที่ติดมาด้วย, สิ่งที่พ่วงท้าย, สิ่งที่เพิ่มมา,ekstra, sampingan, tambahan,дополнительное; второстепенное; добавочное,附带,附随,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부수 (부ː수)
📚 Từ phái sinh: 부수되다(附隨되다): 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따르다. 부수적(附隨的): 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따르는. 부수적(附隨的): 중심이 되거나 기본적인 것에 붙어서 따르는 것. 부수하다: 주된 것이나 기본적인 것에 붙어서 따르다. 또는 그러한 것에 붙어 따르게 하다…

🗣️ 부수 (附隨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42)