🌟 보위 (保衛)

Danh từ  

1. 공격을 막아서 지키고 보호함.

1. SỰ BẢO VỆ: Việc ngăn chặn sự tấn công rồi giữ gìn và bảo hộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕권 보위.
    Royal guard.
  • Google translate 생명의 보위.
    Guard of life.
  • Google translate 보위가 되다.
    Become a guard.
  • Google translate 보위를 하다.
    To guard.
  • Google translate 군대는 기본적으로 조국의 보위에 힘쓰는 조직이다.
    The army is basically an organization dedicated to the protection of the motherland.
  • Google translate 대통령은 국가 보위를 위해 국방력을 더 강화하겠다고 말했다.
    The president said he would further strengthen his defense capabilities for national security.
  • Google translate 식민지 시대의 독립운동가들은 정말 대단했던 것 같아.
    I think the colonial independence fighters were really great.
    Google translate 응. 민족의 보위와 독립을 위해 목숨을 걸고 싸우셨지.
    Yeah. he risked his life to fight for national security and independence.

보위: protection; defense,ほえい【保衛】,protection, sauvegarde,protección, defensa,محافظة على السلامة,хамгаалал, хамгаалалт,sự bảo vệ,การคุ้มครอง, การปกป้อง, การคุ้มกัน, การอารักขา,pertahanan, perlindungan, penjagaan,сохранение; защита,保卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보위 (보ː위)
📚 Từ phái sinh: 보위하다(保衛하다): 공격을 막아서 지키고 보호하다. 보위되다: 보호되고 방위되다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208)