🌟 보육원 (保育院)

  Danh từ  

1. 부모나 돌봐 주는 사람이 없는 아이들을 받아들여서 기르고 가르치는 곳.

1. TRẠI TRẺ MỒ CÔI: Nơi nuôi nấng và dạy dỗ trẻ em không có bố mẹ hay người chăm sóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유아 보육원.
    Infant care center.
  • Google translate 보육원 선생님.
    A nursery teacher.
  • Google translate 보육원의 아이들.
    Children in the nursery.
  • Google translate 보육원을 열다.
    Open a nursery.
  • Google translate 보육원에 수용하다.
    Accommodate in a nursery.
  • Google translate 보육원에서 살다.
    Live in a nursery.
  • Google translate 보육원 원장은 고아들을 섬기는 마음으로 일하고 있다.
    The director of the nursery works with the heart of serving orphans.
  • Google translate 그 불쌍한 아이는 버려져서 보육원으로 보내졌다.
    The poor child was abandoned and sent to a nursery.
  • Google translate 저 아이가 이 보육원에 새로 들어온 아이인가요?
    Is that the new kid in this nursery?
    Google translate 네. 낯설어할 테니 당분간 관심을 가지고 잘 보살펴 주세요.
    Yes. i'm going to be unfamiliar with it, so please take care of it with interest for the time being.
Từ đồng nghĩa 고아원(孤兒院): 부모가 없는 아이들을 기르는 기관.

보육원: orphanage,こじいん【孤児院】,orphelinat,hospicio, orfanato,دار أيتام,хүүхдийн асрамжийн газар,trại trẻ mồ côi,สถานเลี้ยงเด็ก, สถานรับเลี้ยงเด็ก,panti asuhan, penitipan anak,приют для сирот; сиротский приют; детдом; дом ребёнка; детский дом,保育院,孤儿院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보육원 (보ː유권)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 보육원 (保育院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43)