🌟 보이 (boy)
Danh từ
🗣️ 보이 (boy) @ Giải nghĩa
- 스카우트 (scout) : 국제적 교육 훈련 단체인 보이 스카우트와 걸 스카우트.
🗣️ 보이 (boy) @ Ví dụ cụ thể
- 보이 스카우트에 입단하다. [입단하다 (入團하다)]
- 민준이는 초등학교 때 보이 스카우트에 입단해 그해 여름 방학에 캠핑을 갔다. [입단하다 (入團하다)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 보이
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)