🌟 보좌관 (補佐官)

Danh từ  

1. 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 돕는 일을 맡은 직책. 또는 그런 관리.

1. NHÂN VIÊN TRỢ LÝ: Chức vụ được nhận việc giúp đỡ cho người có địa vị cao hơn mình. Hoặc người giữ chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 의원 보좌관.
    National assembly member's aide.
  • Google translate 대통령 보좌관.
    Presidential aide.
  • Google translate 수석 보좌관.
    Senior aide.
  • Google translate 안보 보좌관.
    Security advisor.
  • Google translate 외교 보좌관.
    Diplomatic assistant.
  • Google translate 보좌관으로 임용하다.
    Appoint an aide.
  • Google translate 작전 보좌관은 장교를 도와서 새로운 훈련 작전을 짰다.
    The operations aide helped the officer to form a new training operation.
  • Google translate 국회 의원의 지방 방문에 그 보좌관들이 뒤따라서 업무를 수행하였다.
    The aides followed the parliamentary members' visits to the provinces.
  • Google translate 이번에 민준 씨가 장관의 개인 보좌관으로 발탁되었다던데?
    I heard min-joon was selected as the minister's personal assistant this time.
    Google translate 응. 앞으로 민준 씨는 장관님의 업무를 돕는 일을 할 거야.
    Yes. from now on, mr. min-joon will be working to help the minister with his work.

보좌관: aide,ほさかん【補佐官】,assistant(e), adjoint(e),asistente, asesor,مساعد,зөвлөх, туслах, шадар туслах,nhân viên trợ lý,ตำแหน่งผู้ช่วย,pembantu, asisten, ajudan,помощник; ассистент,助理,辅佐官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보좌관 (보ː좌관)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10)