🌟 보행자 (步行者)

☆☆   Danh từ  

1. 길거리를 걸어 다니는 사람.

1. KẺ BỘ HÀNH, NGƯỜI ĐI BỘ: Người đi bộ trên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보행자 전용 도로.
    Pedestrian-only roads.
  • Google translate 보행자의 안전.
    Pedestrian safety.
  • Google translate 보행자를 배려하다.
    Consideration for pedestrians.
  • Google translate 보행자를 치다.
    Hit pedestrians.
  • Google translate 보행자에게 불편을 끼치다.
    Cause inconvenience to pedestrians.
  • Google translate 운전자들은 보행자를 먼저 배려하는 운전 습관을 길러야 한다.
    Drivers should develop a driving habit that considers pedestrians first.
  • Google translate 신호를 무시하고 횡단보도를 건너던 보행자가 차에 치여 숨졌다.
    A pedestrian who was crossing the crosswalk in defiance of the signal was hit and killed by a car.
  • Google translate 이번에 내린 폭우로 인해 인도의 일부가 파손되어 보행자들이 불편을 겪고 있다.
    Part of the sidewalk has been damaged by the heavy rain, causing inconvenience to pedestrians.

보행자: pedestrian; walker,ほこうしゃ【歩行者】,piéton,peatón,ماش,явган зорчигч,kẻ bộ hành, người đi bộ,คนเดินเท้า, คนเดินไปมา, คนเดินถนน,pejalan kaki,пешеход,行人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보행자 (보ː행자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 보행자 (步行者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52)