🌟 보충되다 (補充 되다)

Động từ  

1. 부족한 것이 보태져 채워지다.

1. ĐƯỢC BỔ SUNG: Phần còn thiếu được bổ sung và được lấp đầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병력이 보충되다.
    The troops are replenished.
  • Google translate 설명이 보충되다.
    The explanation is supplemented.
  • Google translate 영양이 보충되다.
    Nourish.
  • Google translate 인원이 보충되다.
    The personnel are replenished.
  • Google translate 일손이 보충되다.
    Supplement one's hands.
  • Google translate 이 학과는 추가 모집을 통해 결원이 보충되었다.
    The department was filled with vacancies through further recruitment.
  • Google translate 이번 개정판은 초판에서 누락된 내용이 새롭게 보충되었다.
    This revised edition has been supplemented with new additions to the missing content from the first edition.
  • Google translate 이 약을 먹으면 우리 몸에 철분이 보충될 수 있습니다.
    This medicine can replenish our bodies with iron.
    Google translate 그렇군요. 빈혈기가 있는 우리 애가 먹으면 참 좋겠네.
    I see. it would be nice for my anemia child to eat.

보충되다: be replenished; be supplemented,ほじゅうされる【補充される】,être complété, être comblé, être compensé,complementarse, completarse, agregarse, añadirse, aumentarse, perfeccionarse, suplementarse,يُستكمل,нөхөгдөх, нэмэгдэх,được bổ sung,ถูกเติม, ถูกเสริม, ถูกเพิ่ม,ditambahkan, dilengkapi,восполняться,被补充,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보충되다 (보ː충되다) 보충되다 (보ː충뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보충(補充): 부족한 것을 보태어 채움.


🗣️ 보충되다 (補充 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47)