🌟 부지중 (不知中)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부지중 (
부지중
)📚 Annotation: 주로 '부지중에'로 쓴다.
🌷 ㅂㅈㅈ: Initial sound 부지중
-
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
부잣집
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả. -
ㅂㅈㅈ (
부정적
)
: 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.
☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
본질적
)
: 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng. -
ㅂㅈㅈ (
범죄자
)
: 법을 어기는 죄를 저지른 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8)