🌟 부지중 (不知中)

Danh từ  

1. 알지 못하는 동안.

1. TRONG LÚC KHÔNG BIẾT: Trong lúc không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀여운 아기들은 보고 있으면 부지중에 미소를 짓게 된다.
    Cute babies smile when they see it.
  • Google translate 우리는 뜨거운 것을 만지면 부지중에 재빨리 몸을 뜨거운 것에서 뗀다.
    When we touch something hot, we quickly remove ourselves from it.
  • Google translate 이번 달에는 돈을 쓴 데도 없는 것 같은데 왜 이렇게 돈이 없지?
    I don't think i've spent any money this month, but why am i so broke?
    Google translate 원래 돈이란 게 부지중에 빠져나가는 거야.
    Money is supposed to slip out of the way.

부지중: being unknowing; being unwitting,,(n.) inconsciemment,momento no percibido, momento inconsciente,بدون علمه,ухаангүй, мэдээгүй байхад,trong lúc không biết,ช่วงที่ไม่รู้ตัว, ห้วงภวังค์, ช่วงเคลิ้ม,saat tidak sadar, saat lengah,невольно; сам того не зная; незаметно для себя,不知不觉中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부지중 (부지중)

📚 Annotation: 주로 '부지중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8)