🌟 부지중 (不知中)

Danh từ  

1. 알지 못하는 동안.

1. TRONG LÚC KHÔNG BIẾT: Trong lúc không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀여운 아기들은 보고 있으면 부지중에 미소를 짓게 된다.
    Cute babies smile when they see it.
  • 우리는 뜨거운 것을 만지면 부지중에 재빨리 몸을 뜨거운 것에서 뗀다.
    When we touch something hot, we quickly remove ourselves from it.
  • 이번 달에는 돈을 쓴 데도 없는 것 같은데 왜 이렇게 돈이 없지?
    I don't think i've spent any money this month, but why am i so broke?
    원래 돈이란 게 부지중에 빠져나가는 거야.
    Money is supposed to slip out of the way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부지중 (부지중)

📚 Annotation: 주로 '부지중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57)