🌟 부적응 (不適應)

Danh từ  

1. 어떤 조건이나 환경에 익숙해지지 못하거나 알맞게 바뀌지 못함.

1. SỰ KHÔNG THỂ THÍCH NGHI, SỰ KHÔNG THỂ THÍCH ỨNG: Sự không thể quen thuộc được hoặc không thể thay đổi cho phù hợp với điều kiện hay môi trường nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정서적 부적응.
    Emotional maladjustment.
  • Google translate 부적응 상태.
    Inadequate state.
  • Google translate 부적응을 겪다.
    Suffer maladjustment.
  • Google translate 학교 부적응으로 어려움을 겪는 학생들을 위한 대책 마련이 시급하다.
    It is urgent to come up with measures for students suffering from school maladjustment.
  • Google translate 학교에서는 학습 부적응을 겪는 어린이들을 모아 방과 후 수업을 진행하려고 한다.
    The school tries to gather children who are maladjusted for learning and conduct after-school classes.

부적응: maladjustment,ふてきおう【不適応】,inadaptation,inadaptación, mala adaptación,سوء التكيّف,дасахгүй байх,sự không thể thích nghi, sự không thể thích ứng,การไม่สามารถปรับตัว, การไม่สามารถทำให้คุ้นเคย, การไม่สามารถทำให้ชิน,kesulitan adaptasi, kegagalan adaptasi,плохая приспособляемость, слабая адаптация,不适应,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적응 (부저긍)
📚 Từ phái sinh: 부적응하다: 일정한 조건이나 환경 따위에 맞추어 응하지 못하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10)